phản ứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản ứng+ verb
- to react
+ noun
- reaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản ứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản ứng":
phản ứng phân hạng - Những từ có chứa "phản ứng":
phản ứng siêu phản ứng - Những từ có chứa "phản ứng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 734